Nguồn: GIZ, FLEGT-VPA Việt Nam. Chuyển ngữ sang Tiếng Việt và tạo Link liên kết bởi MISTER NGUYỄN
Thuật
ngữ
|
Tiếng
Anh
|
Tiếng
Việt
|
AF
& PA
|
Hiệp hội Rừng và Giấy Hoa Kỳ
|
|
ASI
|
Dịch vụ Chứng nhận Quốc tế
(Tổ chức công nhận nghiệp vụ đánh giá chứng nhận FSC)
|
|
ATO
|
African Timber Organisation
|
Hiệp hội Gỗ Châu Phi
|
BV
|
(certification body - testing, inspecting, certification services)
|
Tổ chức Đánh giá chứng nhận
|
C&I
|
Criteria & Indicators (certification)
|
Bộ Tiêu chí và Chỉ tiêu
(tiêu chuẩn/ chứng nhận)
|
CAs
|
Cơ quan có Thẩm quyền/ Cơ quan Chức năng
(Quy chế gỗ Châu Âu)
|
|
CBs
|
Certification Bodies
|
Tổ chức Chứng nhận
|
CBD
|
Công ước về Đa dạng Sinh học
|
|
CITES
|
Công ước Quốc tế về Buôn bán các loài Động - Thực vật Nguy cấp
|
|
CoC
|
Chuỗi Hành trình Sản phẩm
|
|
CPI
|
Chỉ số Nhận thức Tham nhũng
(Tổ chức Minh bạch Quốc tế)
|
|
CSA
|
Hiệp hội Tiêu chuẩn Canada
|
|
CSR
|
Trách nhiệm Xã hội Doanh nghiệp
|
|
DDS
|
Due Diligence System (EU Timber Regulation)
|
Hệ thống Trách nhiệm Giải trình (Quy chế gỗ Liên minh Châu Âu)
|
EC
|
Ủy ban Châu Âu
|
|
EIA
|
Environmental Impact assessment/
|
Báo cáo đánh giá tác động môi trường/
Cơ quan Điều tra Môi trường
|
ETTF
|
Liên đoàn Thương mại Gỗ Châu Âu
|
|
EU
|
Liên minh Châu Âu
|
|
EU
TR
|
Quy chế về Gỗ của Liên minh Châu Âu
(chống gỗ bất hợp pháp)
|
|
FAO
|
Tổ chức Nông-Lương Thế giới
|
|
FLEGT
|
Tăng cường Thực thi Pháp luật Lâm nghiệp, Quản trị rừng và Buôn bán Lâm sản
|
|
FMU
|
Forest Management Unit
|
Đơn vị Quản lý Rừng
|
FSC
|
Hội đồng Quản lý Rừng
|
|
GIZ
|
Tổ chức Hợp tác Quốc tế CHLB Đức
|
|
GFTN
|
Mang lưới Rừng và Thương mại Toàn cầu (WWF)
|
|
GFS
|
Dịch vụ Lâm nghiệp Toàn cầu
(cung cấp dịch vụ liên quan lâm nghiệp, chứng nhận)
|
|
GM / GMO
|
Genetically Modified/
Genetically Modified Organism
|
Biến đổi Gen (di truyền)/
Sinh vật biến đổi Gen
|
Ha
|
Hectares
|
Héc-ta
(đơn vị đo lường diện tích)
|
HCVF
|
Rừng có giá trị bảo tồn cao
|
|
H&S
|
Health and Safety
|
Sức khỏe và An toàn
|
IAF
|
Diễn đàn Công nhận Quốc tế
|
|
ILO
|
Tỗ chức Lao động Quốc tế
|
|
ISEAL
|
Liên minh Công nhận và Cấp nhãn Xã hội và Môi trường Quốc tế
(công nhận
nhãn mác trách nhiệm xã hội và môi trường trên sản phẩm)
|
|
ISO
|
Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế
|
|
ITTO
|
Tổ chức Gỗ nhiệt đới Quốc tế
|
|
IUCN
|
Hiệp hội Quốc tế về Bảo tồn Thiên nhiên
|
|
LHV
|
(run by SCS)
|
Thẩm tra Khai thác Hợp pháp
(của tổ chức SCS)
|
MOs
|
(EU Timber Regulation)
|
Tổ chức Giám sát
(trong quy chế EUTR)
|
MOU
|
Memorandum of Understanding
|
Biên bản Ghi nhớ
|
MTCS
|
Hệ thống Chứng chỉ Gỗ Malaysia
|
|
NGO
|
Non-Governmental Organization
|
Tổ chức phi chính phủ
|
NTFP
|
Non-Timber Forest Products
|
Lâm sản ngoài gỗ
|
OLB
|
Origine et Légalité des Bois (run by Bureau Veritas)
|
Chương trình Thẩm tra Nguồn gốc và Tính hợp pháp của Gỗ
(của
tập đoàn Bureau Veritas)
|
P&C
|
Principles & Criteria (certification)
|
Các nguyên tắc và chỉ tiêu
(chứng nhận)
|
PEFC
|
Chương trình Chứng thực Chứng chỉ Rừng
(Châu Âu)
|
|
RA
|
Liên minh Rừng mưa
|
|
Giảm phát thải (khí nhà kính) từ Mất và Suy thoái rừng
|
||
SA
|
(certification body)
|
Hiệp hội Đất
|
SCC
|
Hội đổng Tiêu chuẩn Canada
|
|
SCS
|
(certification body)
|
Hệ thống Chứng chỉ Khoa học (chứng nhận SCS)
|
SGS
|
(certification body - inspection, testing, certification, verification)
|
Tập đoàn SGS
(thanh tra, thử nghiệm, chứng nhận, thẩm tra)
|
SFI
|
Sáng kiến Lâm nghiệp Bền vững
|
|
SFM
|
Sustainable Forest Management
|
Quản lý Rừng Bền vững
|
SMEs
|
Small and Medium Enterprise
|
Doanh nghiệp Vừa và Nhỏ
|
SW
|
Smart Wood, Chương trình Chứng nhận Rừng của Rainforest
Alliance
|
|
TI
|
Tỗ chức Minh bach Quốc tế
|
|
TLAS/
TLV |
Hệ thống Đảm bảo Gỗ hợp pháp/
Thẩm tra tính hợp pháp của Gỗ |
|
TTAP
|
Timber Trade Action Plan
|
Kế hoạch hành động Thương mại Gỗ
|
TFT
|
(formerly the Tropical Forest Trust)
|
Tổ chức Ủy thác Rừng
(TFT)
|
UKAS
|
Dịch vụ Công nhận của Vương quốc Anh
(tên là UKAS)
|
|
VLC
|
Chương trình Thẩm tra Gỗ hợp pháp
(của SmartWood)
|
|
VLO
|
Chương trình Thẩm tra Nguồn gốc Hợp pháp (Gỗ)
(của Smart Wood)
|
|
VPA
|
Hiệp định Đối tác Tự nguyện
|
|
WB
|
Ngân hàng Thế giới
|
|
WTO
|
Tổ chức Thương mại Quốc tế
|
|
WWF
|
World Wide Fund for Nature (also known as World Wildlife Fund)
|
Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên (WWF)
|
(Nguồn: GIZ, FLEGT-VPA Việt Nam. Chuyển ngữ sang Tiếng Việt và tạo Link liên kết bởi MISTER NGUYỄN)
No comments:
Post a Comment